Characters remaining: 500/500
Translation

mổ cò

Academic
Friendly

Từ "mổ cò" trong tiếng Việt có nghĩaviệc đánh máy bằng hai ngón tay, thường ngón tay trỏ, không sử dụng toàn bộ bàn tay hay không biết cách đánh máy nhanh. thường được dùng để chỉ những người không quen thuộc với việc đánh máy hoặc không biết cách sử dụng bàn phím một cách hiệu quả.

Giải thích:
  1. Ý nghĩa chính: "Mổ cò" chỉ hành động phím máy tính hoặc máy đánh chữ bằng cách dùng hai ngón tay, thường ngón tay trỏ, để đánh từng chữ một. Người "mổ cò" thường sẽ mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành công việc đánh máy so với những người biết phím nhanh.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: " ấy mổ cò khi đánh văn bản, nên mất rất nhiều thời gian."
    • Câu nâng cao: "Mặc dù tôi đã học cách phím nhanh, nhưng thỉnh thoảng tôi vẫn bị quay lại mổ cò khi cảm thấy căng thẳng."
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể cho từ "mổ cò", nhưng có thể dùng kết hợp với các từ khác để mô tả tình huống như "mổ cò chậm chạp".
  4. Từ gần giống:

    • "Đánh máy hai ngón": Cũng ý nghĩa tương tự như "mổ cò", chỉ việc đánh máy bằng hai ngón tay.
    • " chậm": Thể hiện việc không nhanh, nhưng không nhất thiết phải dùng hai ngón tay.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • " chữ": Cụm từ này có thể sử dụng cho cả những người nhanh chậm, nhưng không cụ thể về cách thức.
  6. Liên quan:

    • "Đánh máy": Hành động tổng quát về việc sử dụng máy tính hoặc máy đánh chữ.
    • "Người đánh máy": Người thực hiện việc đánh máy, có thể "mổ cò" hoặc nhanh.
  1. Nói người đánh máy chữ chỉ sử dụng hai ngón tay trỏ đánh từng chữ.

Comments and discussion on the word "mổ cò"